第 11 课:闹钟的危害
Bài 11, sách HSK 5 tập 1, sách giáo khoa tiêu chuẩn.
✅ 1 - 热身 (Phần khởi động)
✅ 2 - 课文 (Bài học)
✅ 3 - 注释 (Chú thích)
✅ 4 - 练习 (Bài tập)
✅ 5 - 扩展 (Phần mở rộng)
✅ 6 - 运用 (Phần vận dụng)
1- 热身 (Phần khởi động)
下面几种醒来的方式中,你比较喜欢哪种?最不喜欢哪种?为什么?
请从生词表中找出与睡眠有关的词语,并说说他们与睡眠有什么关系。
2- 课文 (Bài học)
闹钟的危害
3- 注释 (Chú thích)
(一)词语例释
来/过来
所
相当
数
(二)词语搭配
(三)词语辩析
4- 练习 (Bài tập)
1- 选择合适的词语填空
2- 选择正确答案
3-画线连接可以搭配的词语
4- 根据下面的提示词复述课文内容
5- 扩展 (Phần mở rộng)
6- 运用 (Phần vận dụng)
背景分析
